| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 5310 |
Bưu chính |
| 9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
| 3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
| 9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 5320 |
Chuyển phát |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 1811 |
In ấn |
| 9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 3511 |
Sản xuất điện |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |