1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
43110 |
Phá dỡ |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46310 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
73100 |
Quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
01110 |
Trồng lúa |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
01490 |
Chăn nuôi khác |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
02210 |
Khai thác gỗ |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
85100 |
Giáo dục mầm non |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
93190 |
Hoạt động thể thao khác |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
18110 |
In ấn |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
79110 |
Đại lý du lịch |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |