4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
88900 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1811 |
In ấn |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |