1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0220 |
Khai thác gỗ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4311 |
Phá dỡ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |