0114 |
Trồng cây mía |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0111 |
Trồng lúa |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |