0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1811 |
In ấn |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |