4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0220 |
Khai thác gỗ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4311 |
Phá dỡ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4940 |
Vận tải đường ống |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |