3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4311 |
Phá dỡ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2431 |
Đúc sắt thép |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |