4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2432 |
Đúc kim loại màu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4311 |
Phá dỡ |
3511 |
Sản xuất điện |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2431 |
Đúc sắt thép |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
7310 |
Quảng cáo |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |