| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 0710 |
Khai thác quặng sắt |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 4631 |
Bán buôn gạo |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
| 2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 1076 |
Sản xuất chè |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 0149 |
Chăn nuôi khác |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 0520 |
Khai thác và thu gom than non |
| 1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
| 2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 1910 |
Sản xuất than cốc |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 1811 |
In ấn |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |