| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 5820 |
Xuất bản phần mềm |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |