4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1910 |
Sản xuất than cốc |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
1811 |
In ấn |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4311 |
Phá dỡ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4631 |
Bán buôn gạo |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1076 |
Sản xuất chè |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |