0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
1910 |
Sản xuất than cốc |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1076 |
Sản xuất chè |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4631 |
Bán buôn gạo |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4311 |
Phá dỡ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1811 |
In ấn |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |