0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7911 |
Đại lý du lịch |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0127 |
Trồng cây chè |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0111 |
Trồng lúa |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1076 |
Sản xuất chè |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0149 |
Chăn nuôi khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
6630 |
Hoạt động quản lý quỹ |
4631 |
Bán buôn gạo |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |