5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0111 |
Trồng lúa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1076 |
Sản xuất chè |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4631 |
Bán buôn gạo |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |