2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4311 |
Phá dỡ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3830 |
Tái chế phế liệu |
7911 |
Đại lý du lịch |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2431 |
Đúc sắt thép |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2432 |
Đúc kim loại màu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |