1077 |
Sản xuất cà phê |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1076 |
Sản xuất chè |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0111 |
Trồng lúa |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1311 |
Sản xuất sợi |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0123 |
Trồng cây điều |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0127 |
Trồng cây chè |
0114 |
Trồng cây mía |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0125 |
Trồng cây cao su |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1072 |
Sản xuất đường |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4631 |
Bán buôn gạo |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |