13110 |
Sản xuất sợi |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
14200 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
0127 |
Trồng cây chè |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
13120 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
13130 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0220 |
Khai thác gỗ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |