4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4311 |
Phá dỡ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4631 |
Bán buôn gạo |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4940 |
Vận tải đường ống |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4221 |
Xây dựng công trình điện |