7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
08930 |
Khai thác muối |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
0220 |
Khai thác gỗ |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
66190 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
06100 |
Khai thác dầu thô |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6530 |
Bảo hiểm xã hội |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
0111 |
Trồng lúa |
0149 |
Chăn nuôi khác |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
6430 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
43110 |
Phá dỡ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
66110 |
Quản lý thị trường tài chính |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
64200 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
64910 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
0114 |
Trồng cây mía |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
6411 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
79110 |
Đại lý du lịch |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
66120 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
6511 |
Bảo hiểm nhân thọ |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
6512 |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6513 |
Bảo hiểm sức khỏe |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
64990 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
0127 |
Trồng cây chè |
07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |