1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
95120 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4631 |
Bán buôn gạo |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
53100 |
Bưu chính |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
43110 |
Phá dỡ |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
93190 |
Hoạt động thể thao khác |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
79110 |
Đại lý du lịch |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
63120 |
Cổng thông tin |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
73100 |
Quảng cáo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
49400 |
Vận tải đường ống |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
59120 |
Hoạt động hậu kỳ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
95230 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
95220 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
95240 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
53200 |
Chuyển phát |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
59130 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
66220 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |