7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4631 |
Bán buôn gạo |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7911 |
Đại lý du lịch |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |