4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |