9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4311 |
Phá dỡ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |