4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4631 |
Bán buôn gạo |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6312 |
Cổng thông tin |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4311 |
Phá dỡ |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |