5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4631 |
Bán buôn gạo |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
7310 |
Quảng cáo |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2431 |
Đúc sắt thép |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |