4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4311 |
Phá dỡ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7911 |
Đại lý du lịch |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |