6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4311 |
Phá dỡ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0220 |
Khai thác gỗ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |