0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0127 |
Trồng cây chè |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
0111 |
Trồng lúa |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7310 |
Quảng cáo |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0114 |
Trồng cây mía |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |