4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6312 |
Cổng thông tin |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
6010 |
Hoạt động phát thanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
6391 |
Hoạt động thông tấn |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
7310 |
Quảng cáo |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
1811 |
In ấn |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
6021 |
Hoạt động truyền hình |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |