4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4311 |
Phá dỡ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7310 |
Quảng cáo |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5320 |
Chuyển phát |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |