0149 |
Chăn nuôi khác |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0111 |
Trồng lúa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4631 |
Bán buôn gạo |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
0220 |
Khai thác gỗ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |