8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
5813 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5811 |
Xuất bản sách |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
5812 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1811 |
In ấn |
6312 |
Cổng thông tin |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |