5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
3511 |
Sản xuất điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6312 |
Cổng thông tin |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |