5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4311 |
Phá dỡ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5120 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5310 |
Bưu chính |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
5110 |
Vận tải hành khách hàng không |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5320 |
Chuyển phát |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4940 |
Vận tải đường ống |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |