4633 |
Bán buôn đồ uống |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
0220 |
Khai thác gỗ |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4311 |
Phá dỡ |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |