0125 |
Trồng cây cao su |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7911 |
Đại lý du lịch |
4311 |
Phá dỡ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1077 |
Sản xuất cà phê |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4631 |
Bán buôn gạo |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0111 |
Trồng lúa |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0114 |
Trồng cây mía |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1072 |
Sản xuất đường |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
7310 |
Quảng cáo |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0123 |
Trồng cây điều |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0127 |
Trồng cây chè |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |