| 17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 18110 |
In ấn |
| 18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
| 19100 |
Sản xuất than cốc |
| 19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
| 20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 25991 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
| 25999 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 26520 |
Sản xuất đồng hồ |
| 26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
| 26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
| 27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
| 27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
| 46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
| 46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
| 46694 |
Bán buôn cao su |
| 46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
| 46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
| 46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 46900 |
Bán buôn tổng hợp |
| 47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 74901 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
| 74909 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 75000 |
Hoạt động thú y |
| 28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
| 28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
| 28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 28291 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
| 28299 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
| 29100 |
Sản xuất xe có động cơ |
| 29200 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
| 29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
| 30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
| 30200 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
| 30300 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
| 30400 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
| 30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
| 30920 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
| 30990 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
| 46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
| 46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
| 46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
| 46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
| 46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
| 46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
| 46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
| 16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
| 16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
| 10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
| 16102 |
Bảo quản gỗ |
| 16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 17021 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
| 17022 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |