Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

1301104364 - Công Ty TNHH Sống Xanh Mekong

Công Ty TNHH Sống Xanh Mekong
Tên quốc tế Green Life Mekong Company Limited
Tên viết tắt G.LIFE MEKONG CO., LTD
Mã số thuế 1301104364
Địa chỉ 51 Tổ 7, Khu phố 5, Thị Trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre
Xuất hóa đơn
Người đại diện Võ Mạnh Thi
Điện thoại 0918396405
Ngày hoạt động 19/03/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 24-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
49110 Vận tải hành khách đường sắt
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
49120 Vận tải hàng hóa đường sắt
49200 Vận tải bằng xe buýt
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32200 Sản xuất nhạc cụ
32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
11042 Sản xuất đồ uống không cồn
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
0121 Trồng cây ăn quả
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301104420
Người đại diện: Huỳnh Trúc Bình
Số 428/5, ấp Tân Huề Tây, Xã Tân Thạch, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301104406
Người đại diện: Nguyễn Văn Chiến
Số 116B, ấp Bình Thạnh, Xã Bình Phú, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301104389
Người đại diện: Lưu Thanh Vũ
Số 202A2, khu phố Bình Khởi, Phường 6, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301104445
Người đại diện: Đặng Trần Thinh Nguyên
19A12 Khu phố Bình Khởi, Phường 6, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301104501
Người đại diện: Lê Long
Số 137A, khu phố 3, đại lộ Đồng Khởi, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301104491
Người đại diện: Trần Thiện Tâm
Số 564/8, ấp Sơn Lân, Xã Sơn Định, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301104519
Người đại diện: NGÔ QUỐC VIỆT
Số 92/22 ấp Long Hòa, Xã Long Thới, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301104533
Người đại diện: Đặng Văn Hùng
Số 134, Nguyễn Huệ, khu phố 3, Phường An Hội, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301104565
Người đại diện: Lê Hoài Nam
Số 126, ấp Tân Quới 2, Xã Phước Hiệp, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301104572
Người đại diện: Trần Kim Trúc
Số 43, Trần Hưng Đạo, khu phố 2, Thị Trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301104597
Người đại diện: Nguyễn Đăng Khoa
Lô E1, E2, E3, cụm công nghiệp Thị trấn, An Đức, Xã An Đức, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301104607
Người đại diện: Nguyễn Đình Ninh
Số D3, khu phố 2, khu đô thị Hưng Phú, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301104614
Người đại diện: Lương Thị Phụng
37C, Khu phố 3, Đường Hoàng Lam, Phường 5, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301104621
Người đại diện: Lê Nguyễn Phi Hùng
số nhà 66, ấp Hòa Thanh, Xã An Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301104660
Người đại diện: Trần Thị Ái Mỹ
ấp An Thuận A (thửa đất số 872, tờ bản đồ số 2), Xã Mỹ Thạnh An, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301104653
Người đại diện: Phạm Thị Yến Nhi
43A, ấp 1, Xã Nhơn Thạnh, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre