4633 |
Bán buôn đồ uống |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4311 |
Phá dỡ |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6312 |
Cổng thông tin |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2432 |
Đúc kim loại màu |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2431 |
Đúc sắt thép |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1811 |
In ấn |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
1311 |
Sản xuất sợi |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |