4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1076 |
Sản xuất chè |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
6411 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1811 |
In ấn |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
6420 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
6629 |
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
6491 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
7500 |
Hoạt động thú y |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
9411 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
0111 |
Trồng lúa |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2431 |
Đúc sắt thép |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4631 |
Bán buôn gạo |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5320 |
Chuyển phát |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
6630 |
Hoạt động quản lý quỹ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
7310 |
Quảng cáo |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
4311 |
Phá dỡ |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
6621 |
Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
6430 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |