4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5310 |
Bưu chính |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
5320 |
Chuyển phát |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4311 |
Phá dỡ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2431 |
Đúc sắt thép |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |