4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1076 |
Sản xuất chè |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1077 |
Sản xuất cà phê |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1072 |
Sản xuất đường |