0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
5310 |
Bưu chính |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4631 |
Bán buôn gạo |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0111 |
Trồng lúa |
0114 |
Trồng cây mía |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
3830 |
Tái chế phế liệu |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5320 |
Chuyển phát |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
0123 |
Trồng cây điều |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0125 |
Trồng cây cao su |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
1076 |
Sản xuất chè |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0127 |
Trồng cây chè |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1072 |
Sản xuất đường |