3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1311 |
Sản xuất sợi |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2432 |
Đúc kim loại màu |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2431 |
Đúc sắt thép |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |