4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4311 |
Phá dỡ |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5320 |
Chuyển phát |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5310 |
Bưu chính |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4631 |
Bán buôn gạo |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |