7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |