3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |