3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |