1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0125 |
Trồng cây cao su |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7310 |
Quảng cáo |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0114 |
Trồng cây mía |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0220 |
Khai thác gỗ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0127 |
Trồng cây chè |
4311 |
Phá dỡ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0111 |
Trồng lúa |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0126 |
Trồng cây cà phê |
1811 |
In ấn |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0123 |
Trồng cây điều |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |